|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tà nữa
| dans un instant. | | | Tà nữa tôi sẽ đến | | je viendrai dans un instant. | | | être à deux doigts de; faillir. | | | Tà nữa thì nguy | | être à deux doigts de sa perte | | | Tà nữa thì tôi ngã | | j'ai failli tomber. |
|
|
|
|